Doanh nghiệp giữ bản chính văn bằng của người lao động bị phạt không
15:20 23/04/2024
Việc giữ bản chính văn bằng là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo rằng họ có thể chứng minh được học vấn và kinh nghiệm làm việc của mình trong tương lai. Vậy, Doanh nghiệp giữ bản chính văn bằng của người lao động bị phạt không? Hãy cùng Luật toàn quốc giải đáp câu hỏi này qua bài viết dưới đây.
- Doanh nghiệp giữ bản chính văn bằng của người lao động bị phạt không
- Doanh nghiệp giữ bản chính văn bằng của người lao động bị phạt không
- Hỏi đáp luật lao động
- 19006500
- Tác giả:
- Đánh giá bài viết
1. Văn bằng của người lao động là gì?
Văn bằng của người lao động là một loại bằng cấp được cấp cho người lao động sau khi hoàn thành một chương trình đào tạo nghề hoặc giáo dục đại học. Văn bằng có thể được sử dụng để chứng minh trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động, giúp họ có cơ hội tìm kiếm việc làm tốt hơn và thăng tiến trong sự nghiệp.
Có hai loại văn bằng chính:
- Văn bằng nghề: được cấp cho người lao động sau khi hoàn thành một chương trình đào tạo nghề. Chương trình đào tạo nghề thường tập trung vào việc cung cấp cho người lao động các kỹ năng cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể.
- Văn bằng đại học: được cấp cho sinh viên sau khi hoàn thành chương trình học tại trường đại học. Văn bằng đại học có thể bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học và kỹ thuật đến kinh doanh và nhân văn.
Ngoài ra, còn có một số loại văn bằng khác, chẳng hạn như:
- Chứng chỉ: được cấp cho người lao động sau khi hoàn thành một khóa học ngắn hạn về một chủ đề cụ thể.
- Giấy phép: được cấp cho người lao động sau khi họ đáp ứng các yêu cầu cụ thể về kiến thức và kỹ năng.
Văn bằng của người lao động có giá trị quan trọng trong thị trường lao động. Người lao động có bằng cấp thường có cơ hội kiếm được mức lương cao hơn và có được những công việc tốt hơn so với những người không có bằng cấp. Ngoài ra, văn bằng cũng có thể giúp người lao động thăng tiến trong sự nghiệp và chuyển đổi sang các lĩnh vực khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng văn bằng không phải là yếu tố duy nhất quyết định thành công của một người lao động. Kỹ năng, kinh nghiệm và thái độ làm việc cũng rất quan trọng.
2. Doanh nghiệp có được giữ bản chính văn bằng của người lao động?
Theo khoản 1 Điều 17 Bộ luật Lao động 2019 quy định:
Điều 17. Hành vi người sử dụng lao động không được làm khi giao kết, thực hiện hợp đồng lao động
1. Giữ bản chính giấy tờ tùy thân, văn bằng, chứng chỉ của người lao động
Do vậy, các công ty không có quyền lưu giữ bản gốc của các giấy tờ như văn bằng, chứng chỉ của nhân viên.
3. Doanh nghiệp giữ bản chính văn bằng của người lao động bị phạt không?
Theo quy định tại điểm a Khoản 2 Điều 9 nghị định 12/2022/NĐ-CP:
Điều 9. Vi phạm quy định về giao kết hợp đồng lao động
2. Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng đối với người sử dụng có một trong các hành vi sau đây:
a) Giữ bản chính giấy tờ tùy thân, văn bằng hoặc chứng chỉ của người lao động khi giao kết hợp hoặc thực hiện hợp hợp đồng lao động;
Như vậy, Nếu một công ty vi phạm điều này, họ có thể phải đối mặt với mức phạt hành chính từ 20 triệu đến 25 triệu đồng (đối với cá nhân) hoặc từ 40 triệu đến 50 triệu đồng (đối với tổ chức) theo quy định tại khoản 1 Điều 6 Nghị định 12/2022/NĐ-CP (mức phạt tiền đối với tổ chức bằng 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân.)
4. Chuyên mục hỏi đáp
Câu hỏi 1: Công ty có được phạt tiền nhân viên có vi phạm không?
Bộ Luật lao động quy định, các doanh nghiệp không có quyền áp dụng hình thức phạt tiền đối với nhân viên khi họ vi phạm các quy định về kỷ luật lao động. Điều này được nêu rõ trong Điều 127 của Bộ luật Lao động 2019, nơi cấm các hành vi sau khi xử lý vi phạm kỷ luật:
- Tấn công vào sức khỏe, danh dự, tính mạng, uy tín, và nhân phẩm của người lao động.
- Áp dụng hình phạt tiền hoặc cắt lương thay cho việc xử lý kỷ luật.
- Xử lý kỷ luật đối với những hành vi vi phạm mà không được quy định trong nội quy lao động, hoặc không được thỏa thuận trong hợp đồng lao động đã ký kết, hoặc không có quy định trong pháp luật lao động.
Nếu một doanh nghiệp vi phạm các quy định trên, họ có thể bị xử phạt từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng và bị yêu cầu hoàn trả số tiền đã thu từ người lao động.
Câu hỏi 2: Các hành vi vi phạm pháp luật lao động là gì?
Dưới đây là một số hành vi có thể bị coi là vi phạm pháp luật lao động:
- Ký kết hợp đồng lao động không tuân theo các quy định của pháp luật lao động.
- Không tuân thủ các quy định về hình thức của hợp đồng lao động theo pháp luật.
- Không tuân thủ các quy định về nội dung của hợp đồng lao động theo pháp luật.
- Không tuân thủ các quy định về việc thực hiện và thay đổi hợp đồng lao động theo pháp luật.
- Không khai báo việc sử dụng lao động theo quy định.
- Thu tiền từ người lao động khi tham gia tuyển dụng.
- Không ghi đầy đủ thông tin về người lao động vào sổ quản lý lao động từ ngày người lao động bắt đầu công việc.
- Không xuất trình sổ quản lý lao động khi cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền yêu cầu.
Đây chỉ là một số hành vi có thể bị coi là vi phạm pháp luật lao động, còn nhiều hành vi khác cũng được quy định trong Bộ luật lao động 2019. Nếu bạn cần thông tin cụ thể hơn, hãy liên hệ với tổng đài của Luật toàn quốc
Câu hỏi 3: Nghĩa vụ cung cấp thông tin khi giao kết hợp đồng lao động của người lao động được quy định như thế nào?
Theo Điều 16 Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động có nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực cho người sử dụng lao động khi giao kết hợp đồng lao động. Cụ thể, người lao động cần cung cấp đầy đủ các thông tin sau:
- Họ tên
- Ngày tháng năm sinh
- Giới tính
- Nơi cư trú
- Trình độ học vấn
- Trình độ kỹ năng nghề
- Xác nhận tình trạng sức khỏe
- Và các vấn đề khác liên quan trực tiếp đến việc giao kết hợp đồng lao động mà người sử dụng lao động yêu cầu.
Các thông tin này cần được cung cấp một cách chính xác và trung thực để bên giao kết hợp đồng có thể đưa ra quyết định.